STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Kênh 42 – P7 | Đường Nguyễn Văn Rành - Đường Nguyễn Văn Tịch (bên kênh) - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Kênh 42 – P7 | Đường Nguyễn Văn Rành - Đường Nguyễn Văn Tịch (bên đường) - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Kênh 42 – P7 | Đường Nguyễn Văn Rành - Đường Nguyễn Văn Tịch (bên kênh) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Kênh 42 – P7 | Đường Nguyễn Văn Rành - Đường Nguyễn Văn Tịch (bên đường) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |