STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 386 (Đường vào DNTN T&G - Phường 6 | QL62 - kho vật tư Tỉnh Đội - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 386 (Đường vào DNTN T&G - Phường 6 | QL62 - kho vật tư Tỉnh Đội - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |