STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình - Hẻm 40 Nguyễn Thái BìnhPhường 1 | Nguyễn Thái Bình - cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình - Hẻm 40 Nguyễn Thái BìnhPhường 1 | Nguyễn Thái Bình - cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |