| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 456 (Đường cặp Cty Chăn nuôi - P6) - Phường 6 | QL62 – Nguyễn Thị Bảy - | 3.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 456 (Đường cặp Cty Chăn nuôi - P6) - Phường 6 | QL62 – Nguyễn Thị Bảy - | 2.912.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 3 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 456 (Đường cặp Cty Chăn nuôi - P6) - Phường 6 | QL62 – Nguyễn Thị Bảy - | 2.548.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 4 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 456 (Đường cặp Cty Chăn nuôi - P6) - Phường 6 | QL62 – Nguyễn Thị Bảy - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |