STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Hoàng Hoa Thám - Phường 1 | - | 11.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Hoàng Hoa Thám - Phường 1 | - | 9.128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Hoàng Hoa Thám - Phường 1 | - | 7.987.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Hoàng Hoa Thám - Phường 1 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |