STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Bình Tâm | Đường số 1,2,3,4,5,6,7,8 - | 5.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Bình Tâm | Đường số 1,2,3,4,5,6,7,8 - | 3.836.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Bình Tâm | Đường số 1,2,3,4,5,6,7,8 - | 2.630.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Bình Tâm | Khu kinh doanh - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Bình Tâm | Khu kinh doanh - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Bình Tâm | Khu kinh doanh - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |