| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường Cù Khắc Kiệm, và các đường nội bộ - | 7.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường vành đai thành phố Tân An - | 8.972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường Cù Khắc Kiệm, và các đường nội bộ - | 6.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 4 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường vành đai thành phố Tân An - | 7.177.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 5 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường Cù Khắc Kiệm, và các đường nội bộ - | 5.341.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 6 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường vành đai thành phố Tân An - | 6.280.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 7 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường Cù Khắc Kiệm, và các đường nội bộ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 8 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường vành đai thành phố Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 9 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường Cù Khắc Kiệm, và các đường nội bộ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 10 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường vành đai thành phố Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 11 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường Cù Khắc Kiệm, và các đường nội bộ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường vành đai thành phố Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |