| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Hiếu - Phường 1 | Huỳnh Thị Mai – Bạch Đằng - | 10.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Hiếu - Phường 1 | Huỳnh Thị Mai – Bạch Đằng - | 8.216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 3 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Hiếu - Phường 1 | Huỳnh Thị Mai – Bạch Đằng - | 7.189.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 4 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Hiếu - Phường 1 | Huỳnh Thị Mai – Bạch Đằng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |