STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Lê Văn TaoPhường 1 | Huỳnh Việt Thanh – Hết đường Lê Văn Tao - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Lê Văn TaoPhường 1 | QL 62 – Huỳnh Việt Thanh - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Lê Văn TaoPhường 1 | Hùng Vương – QL 62 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Lê Văn TaoPhường 1 | Huỳnh Việt Thanh – Hết đường Lê Văn Tao - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Lê Văn TaoPhường 1 | QL 62 – Huỳnh Việt Thanh - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Lê Văn TaoPhường 1 | Hùng Vương – QL 62 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |