| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Học - Phường 1 | - | 9.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Học - Phường 1 | - | 7.672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 3 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Học - Phường 1 | - | 6.713.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 4 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Học - Phường 1 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |