STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Chữ (Phía giáp Kênh) - Xã Bình Tâm | đường Vành đai - cầu Đồng Dư - | 1.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Chữ (Phía giáp Kênh) - Xã Bình Tâm | đường Vành đai - cầu Đồng Dư - | 959.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Chữ (Phía giáp Kênh) - Xã Bình Tâm | đường Vành đai - cầu Đồng Dư - | 657.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Chữ (Phía giáp Kênh) - Xã Bình Tâm | ĐT 827A - Đường Vành đai - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Chữ (Phía giáp Kênh) - Xã Bình Tâm | ĐT 827A - Đường Vành đai - | 219.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Chữ (Phía giáp Kênh) - Xã Bình Tâm | ĐT 827A - Đường Vành đai - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |