STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4) - Phường 4 | QL1A - Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh nối dài) - | 8.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4) - Phường 4 | QL1A - Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh nối dài) - | 6.856.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4) - Phường 4 | QL1A - Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh nối dài) - | 5.999.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4) - Phường 4 | QL1A - Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh nối dài) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4) - Phường 4 | QL1A - Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh nối dài) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Nhỏ (Đường số 3 (đường vào Hội CCB tỉnh) - Phường 4) - Phường 4 | QL1A - Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh nối dài) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |