STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tịch ( Phía giáp Kênh) – P7 | Đường kênh Năm Giác, P7 - An Vĩnh Ngãi) - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tịch ( Phía giáp Kênh) – P7 | Đường kênh Năm Giác, P7 - An Vĩnh Ngãi) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |