Trang chủ page 100
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Bạch Văn Tư - Đường Bạch Văn TưPhường 1 | Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An) - hết đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1982 | Long An | Thành phố Tân An | Đường giữa chợ Tân An - P1 - Đường giữa chợ Tân An - P1Phường 1 | Trương Định - đầu nhà lồng chợ Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1983 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Võ Công TồnPhường 1 | Cách Mạng Tháng Tám – Thủ Khoa Huân - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1984 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Võ Công TồnPhường 1 | Trương Định – Cách Mạng Tháng Tám - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1985 | Long An | Thành phố Tân An | Trương Công Xưởng - Trương Công XưởngPhường 1 | Lê Lợi - Nguyễn Đình Chiểu - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1986 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Hưng Đạo - Trần Hưng ĐạoPhường 1 | Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Huệ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1987 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Thủ Khoa HuânPhường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía bờ sông - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1988 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Thủ Khoa HuânPhường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía trên - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1989 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Thủ Khoa HuânPhường 1 | Hai Bà Trưng - Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1990 | Long An | Thành phố Tân An | Phan Văn Đạt - Phan Văn ĐạtPhường 1 | Cách Mạng Tháng Tám – Thủ Khoa Huân (Phía bờ sông) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1991 | Long An | Thành phố Tân An | Phan Văn Đạt - Phan Văn ĐạtPhường 1 | Cách Mạng Tháng Tám – Nguyễn Huệ (Phía trên) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1992 | Long An | Thành phố Tân An | Phan Bội Châu - Phan Bội ChâuPhường 1 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1993 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Học - Nguyễn Thái HọcPhường 1 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1994 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Duy - Nguyễn DuyPhường 1 | Trương Định - Ngô Quyền - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1995 | Long An | Thành phố Tân An | Ngô Quyền - Ngô QuyềnPhường 1 | Nguyễn Trung Trực - Nguyễn Huệ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1996 | Long An | Thành phố Tân An | Lý Thường Kiệt - Lý Thường KiệtPhường 1 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1997 | Long An | Thành phố Tân An | Lý Công Uẩn - Lý Công UẩnPhường 1 | Trương Định – Thủ Khoa Huân - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1998 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Lợi - Lê LợiPhường 1 | Trương Định - Ngô Quyền - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1999 | Long An | Thành phố Tân An | Lãnh Binh Tiến - Lãnh Binh TiếnPhường 1 | Nguyễn Duy - Nguyễn Trung Trực - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2000 | Long An | Thành phố Tân An | Hai Bà Trưng - Hai Bà TrưngPhường 1 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |