STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Thủ Khoa HuânPhường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía bờ sông - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Thủ Khoa HuânPhường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía trên - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Thủ Khoa HuânPhường 1 | Hai Bà Trưng - Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Thủ Khoa HuânPhường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía bờ sông - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Thủ Khoa HuânPhường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía trên - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Thủ Khoa HuânPhường 1 | Hai Bà Trưng - Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |