Trang chủ page 103
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2041 | Long An | Thành phố Tân An | Đường xóm biền - P6 - Phường 6 | Nguyễn Thị Hạnh - hết đường - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2042 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Hồ Ngọc Dẩn (Đường vòng sân bóng Tỉnh Đội) - Phường 6 | QL 62 - Xuân Hòa (Phường 6) - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2043 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vào Trung tâm xúc tiến việc làm - Phường 6 | QL 62 - cổng Chi nhánh trường dạy nghề Long An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2044 | Long An | Thành phố Tân An | Đường số 7 - P6 (đoạn 2) - Phường 6 | Đường số 7 - phường 6 - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2045 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 386 (Đường vào DNTN T&G - Phường 6 | QL62 - kho vật tư Tỉnh Đội - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2046 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 16 (Đường vào cư xá xây lắp - Phường 6 | Nguyễn Thị Hạnh - hết đường - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2047 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Lò Gạch (Xuân Hòa 2) - Phường 6 | Xuân Hòa - hết đường - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2048 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - Phường 6 | Không lộ - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2049 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - Phường 6 | Có lộ - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2050 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Ba Mao - Phường 6 | Không lộ - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2051 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Ba Mao - Phường 6 | Có lộ - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2052 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) – Phường 6 | Không lộ - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2053 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) – Phường 6 | Có lộ - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2054 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Hiệp - Phường 6 | QL 62 - khu dân cư Kiến Phát - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2055 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Hẻm 203 - P6 - Phường 6 | Nhà bà Châu - Nhà Ông Thầm - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2056 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Bờ Đập (Đường cống Rạch Rót - Phường 6 | Phan Văn Lại - Lê Văn Kiệt (Đường Bình Cư 3) - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2057 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 456 (Đường cặp Cty Chăn nuôi - Phường 6 | QL62 – Nguyễn Thị Bảy - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2058 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Ngọc Quận - Phường 6 | Nguyễn Thị Bảy - Phạm Văn Trạch - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2059 | Long An | Thành phố Tân An | Phan Văn Lại - Phường 6 | Nguyễn Thị Bảy – Sông Vàm Cỏ Tây - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2060 | Long An | Thành phố Tân An | Phạm Văn Trạch - Phường 6 | Phan Văn Lại – Võ Ngọc Quận - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |