Trang chủ page 117
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2321 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 46 Lê Anh Xuân - Hẻm 46 Lê Anh XuânPhường 1 | Lê Anh Xuân - cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2322 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 49 Lê Anh Xuân - Hẻm 49 Lê Anh XuânPhường 1 | Lê Anh Xuân -đến cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2323 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Bé - Nguyễn Văn BéPhường 1 | Các nhánh - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2324 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Bé - Nguyễn Văn BéPhường 1 | Lê Anh Xuân – đến cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2325 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Bạch Văn Tư - Đường Bạch Văn TưPhường 1 | Nguyễn Đình Chiểu (cặp Sở Tư pháp tỉnh Long An) - hết đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2326 | Long An | Thành phố Tân An | Đường giữa chợ Tân An - P1 - Đường giữa chợ Tân An - P1Phường 1 | Trương Định - đầu nhà lồng chợ Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2327 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Võ Công TồnPhường 1 | Cách Mạng Tháng Tám – Thủ Khoa Huân - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2328 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Võ Công TồnPhường 1 | Trương Định – Cách Mạng Tháng Tám - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2329 | Long An | Thành phố Tân An | Trương Công Xưởng - Trương Công XưởngPhường 1 | Lê Lợi - Nguyễn Đình Chiểu - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2330 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Hưng Đạo - Trần Hưng ĐạoPhường 1 | Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Huệ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2331 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Thủ Khoa HuânPhường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía bờ sông - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2332 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Thủ Khoa HuânPhường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía trên - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2333 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Thủ Khoa HuânPhường 1 | Hai Bà Trưng - Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2334 | Long An | Thành phố Tân An | Phan Văn Đạt - Phan Văn ĐạtPhường 1 | Cách Mạng Tháng Tám – Thủ Khoa Huân (Phía bờ sông) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2335 | Long An | Thành phố Tân An | Phan Văn Đạt - Phan Văn ĐạtPhường 1 | Cách Mạng Tháng Tám – Nguyễn Huệ (Phía trên) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2336 | Long An | Thành phố Tân An | Phan Bội Châu - Phan Bội ChâuPhường 1 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2337 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Học - Nguyễn Thái HọcPhường 1 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2338 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Duy - Nguyễn DuyPhường 1 | Trương Định - Ngô Quyền - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2339 | Long An | Thành phố Tân An | Ngô Quyền - Ngô QuyềnPhường 1 | Nguyễn Trung Trực - Nguyễn Huệ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2340 | Long An | Thành phố Tân An | Lý Thường Kiệt - Lý Thường KiệtPhường 1 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |