Trang chủ page 119
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2361 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2362 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Kim Công | Ranh phường 4 và phường Tân Khánh – Phạm Văn Thành - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2363 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Kim Công | Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) - ranh phường 4 và Tân Khánh - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2364 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Kim Công | Nguyễn Cửu Vân - Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2365 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) | Cầu vượt số 6 - Hết ranh - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2366 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) | Cống Cai Trung - Cầu vượt số 06 - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2367 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) | QL 1A - Cống Cai Trung - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2368 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Hý (Đường liên xã Bình Tâm - Bình Đông (Xóm vườn xa)) | Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2369 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn An Ninh (Đường Vành Đai Công viên phường 1 - phường 3) | Hùng Vương - Hai Bà Trưng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2370 | Long An | Thành phố Tân An | Đường ven sông Bảo Định | Từ rạch Cây Bần - cầu liên xã (xã An Vĩnh Ngãi) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2371 | Long An | Thành phố Tân An | Đường ven sông Bảo Định | Ranh Phường 7 - rạch Cây Bần (xã An Vĩnh Ngãi) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2372 | Long An | Thành phố Tân An | Đường ven sông Bảo Định | Nguyễn Văn Trưng - ranh Phường 7 và xã An Vĩnh Ngãi - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2373 | Long An | Thành phố Tân An | Đường ven sông Bảo Định | Kênh vành đai Phường 3- Nguyễn Văn Trưng - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2374 | Long An | Thành phố Tân An | Trương Định | Võ Văn Tần - QL 1A - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2375 | Long An | Thành phố Tân An | Trương Định | Cầu Trương Định - Võ Văn Tần - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2376 | Long An | Thành phố Tân An | Trương Định | Nguyễn Trung Trực – Cầu Trương Định - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2377 | Long An | Thành phố Tân An | Trương Định | Nguyễn Đình Chiểu – Nguyễn Trung Trực - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2378 | Long An | Thành phố Tân An | Trương Định | Lý Thường Kiệt – Nguyễn Đình Chiểu - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2379 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Minh Châu | Bến đò Chú Tiết - ĐT 833 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2380 | Long An | Thành phố Tân An | Sương Nguyệt Anh | QL 62 – Hùng Vương - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |