| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Minh Châu | Bến đò Chú Tiết - ĐT 833 - | 3.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Minh Châu | Bến đò Chú Tiết - ĐT 833 - | 2.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 3 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Minh Châu | Bến đò Chú Tiết - ĐT 833 - | 2.457.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 4 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Minh Châu | Bến đò Chú Tiết - ĐT 833 - | 3.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Minh Châu | Bến đò Chú Tiết - ĐT 833 - | 2.457.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
| 6 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Minh Châu | Bến đò Chú Tiết - ĐT 833 - | 1.684.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
| 7 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Minh Châu | Bến đò Chú Tiết - ĐT 833 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 8 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Minh Châu | Bến đò Chú Tiết - ĐT 833 - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 9 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Minh Châu | Bến đò Chú Tiết - ĐT 833 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |