Trang chủ page 126
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | Long An | Thành phố Tân An | Đặng Ngọc Sương (Đường ấp 3 (lộ Cổng Vàng) - Hướng Thọ Phú) - Xã Hướng Thọ Phú | Đỗ Trình Thoại (cặp UBND Xã Hướng Thọ Phú) - Lê Văn Tưởng - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2502 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vành đai - Xã An Vĩnh Ngãi | Đoạn Sông Bảo Định-Châu Thị Kim - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2503 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh 10 Nọng - Xã An Vĩnh Ngãi | Nguyễn Văn Tịch - Lê Văn Cảng - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2504 | Long An | Thành phố Tân An | Đỗ Văn Giàu (Đường Xóm Ngọn - An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Trần Văn Ngà - Nguyễn Văn Tịch - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2505 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Tư Vĩnh - An Vĩnh Ngãi (Bên đường) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim – Đường Nguyễn Văn Tịch - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2506 | Long An | Thành phố Tân An | Phan Văn Mười Hai (Đường Cầu Bà Lý - An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim - hết ranh thành phố (đường đi xã Trung Hòa - Tiền Giang) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2507 | Long An | Thành phố Tân An | Đường 5 An - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim – ranh xã Trung Hòa - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2508 | Long An | Thành phố Tân An | Vũ Tiến Trung (Đường Hai Tình – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim - Sông Bảo Định - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2509 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Ngà (Đường Vĩnh Hòa – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim – ĐT827 - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2510 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu – Tân Khánh) - Xã An Vĩnh Ngãi | Cầu Liên xã - An Vĩnh Ngãi – Châu Thị Kim - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2511 | Long An | Thành phố Tân An | Phạm Văn Điền (Đường kênh Tình Tang – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim – ĐT 827 - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2512 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim – ĐT 827 - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2513 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Cảng (Đường Vĩnh Bình – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim – Đỗ Văn Giàu - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2514 | Long An | Thành phố Tân An | Khương Minh Ngọc (Đường Xóm Tương – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim – Ranh Hòa Phú - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2515 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Công Phên (Đường Sáu Quận – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim – ranh thành phố Tân An - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2516 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vành đai - Xã Bình Tâm | Đường tỉnh 824A - Cầu bắc qua sông Vàm cỏ Tây - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2517 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Chữ (Phía giáp Kênh) - Xã Bình Tâm | ĐT 827A - Đường Vành đai - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2518 | Long An | Thành phố Tân An | Đường liên ấp 3, ấp 4, ấp 5 - Xã Bình Tâm | - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2519 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Trường học Bình Nam – Bình Tâm - Xã Bình Tâm | ĐT827A - Đường liên ấp 4 – Bình Nam - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2520 | Long An | Thành phố Tân An | Phan Đông Sơ - Xã Bình Tâm | Lộ ấp 4 (ĐT827B) - cuối ấp Bình Nam (ĐT827A) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |