Trang chủ page 130
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2581 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Xóm Đình XH 2 nối dài - Phường 6 | Xuân Hòa 2 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2582 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 217 - Phường 6 | Xuân Hòa 2 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2583 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 182 - Phường 6 | Nguyễn Thị Hạnh (gần Chùa Hội Nguyên) - hết đường - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2584 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 235 - Phường 6 | Nhánh đường Xuân Hoà (chữ U) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2585 | Long An | Thành phố Tân An | Đường xóm biền - P6 - Phường 6 | Nguyễn Thị Hạnh - hết đường - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2586 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Hồ Ngọc Dẩn (Đường vòng sân bóng Tỉnh Đội) - Phường 6 | QL 62 - Xuân Hòa (Phường 6) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2587 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vào Trung tâm xúc tiến việc làm - Phường 6 | QL 62 - cổng Chi nhánh trường dạy nghề Long An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2588 | Long An | Thành phố Tân An | Đường số 7 - P6 (đoạn 2) - Phường 6 | Đường số 7 - phường 6 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2589 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 386 (Đường vào DNTN T&G - Phường 6 | QL62 - kho vật tư Tỉnh Đội - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2590 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 16 (Đường vào cư xá xây lắp - Phường 6 | Nguyễn Thị Hạnh - hết đường - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2591 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Lò Gạch (Xuân Hòa 2) - Phường 6 | Xuân Hòa - hết đường - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2592 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - Phường 6 | Không lộ - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2593 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - Phường 6 | Có lộ - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2594 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Ba Mao - Phường 6 | Không lộ - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2595 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Ba Mao - Phường 6 | Có lộ - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2596 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) – Phường 6 | Không lộ - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2597 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) – Phường 6 | Có lộ - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2598 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Hiệp - Phường 6 | QL 62 - khu dân cư Kiến Phát - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2599 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Hẻm 203 - P6 - Phường 6 | Nhà bà Châu - Nhà Ông Thầm - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2600 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Bờ Đập (Đường cống Rạch Rót - Phường 6 | Phan Văn Lại - Lê Văn Kiệt (Đường Bình Cư 3) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |