Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Long An | Thành phố Tân An | Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) - Phường 5 | ĐT 833 – hết ranh Thành phố (xã Bình Thạnh - Thủ Thừa) - | 2.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Khuyên (Đường lộ Nhơn Hòa 1 – P5) - Phường 5 | ĐT 833 – Trần Minh Châu - | 3.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Đức (Đường đê ấp 5 – P5) - Phường 5 | ĐT 833 – Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) - | 2.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Ngọc Hay (đê cống Châu Phê Đông) - Phường 5 | Cống Châu Phê – Trần Minh Châu - | 2.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Long An | Thành phố Tân An | Đặng Văn Truyện (Lộ Khu phố Bình Phú – P5) - Phường 5 | Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) – Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn) - | 3.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Long An | Thành phố Tân An | Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 | Cao Văn Lầu – Bến đò - | 4.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Long An | Thành phố Tân An | Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 | QL 1A – Cao Văn Lầu - | 7.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Long An | Thành phố Tân An | Cao Văn Lầu - Phường 5 | - | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 120 - 69 - Phường 4 | Nguyễn Minh Đường - Võ Văn Môn - | 3.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thanh Tâm - Phường 4 | Nguyễn Văn Tạo – Nguyễn Thị Nhỏ - | 5.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Công Trình - Phường 4 | Sương Nguyệt Anh – Trịnh Quang Nghị - | 7.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Chính - Phường 4 | Trần Phong Sắc - QL 1A - | 5.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Ngô Văn Lớn - Phường 4 | Lê Hữu Nghĩa - Võ Văn Môn - | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Long An | Thành phố Tân An | Khu đất ở công chức Cục Thuế - P4 - Phường 4 | Các đường nội bộ - | 3.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 401 QL 1A - P4 - Phường 4 | QL1 - hết đường (bên hông Cty In Phan Văn Mảng) - | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Long An | Thành phố Tân An | Đường số 7 - P4 - Phường 4 | Tuyến tránh - Xuân Hòa - | 4.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Long An | Thành phố Tân An | Đường số 7 - P4 - Phường 4 | QL 1A - Tuyến tránh - | 3.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Long An | Thành phố Tân An | Đường số 11 - P4 - Phường 4 | QL 1A - bệnh xá Công an (Hậu cần) - | 3.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Thanh - Phường 4 | Đường số 1 - Nguyễn Cửu Vân - | 7.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Long An | Thành phố Tân An | Phạm Văn Phùng - Phường 4 | Nguyễn Cửu Vân - nhánh đường số 1 - | 7.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |