Trang chủ page 70
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1381 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vành đai - Xã Bình Tâm | Đường tỉnh 827A - Cầu bắc qua sông Vàm cỏ Tây - | 1.435.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1382 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Chữ (Phía giáp Kênh) - Xã Bình Tâm | đường Vành đai - cầu Đồng Dư - | 657.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1383 | Long An | Thành phố Tân An | Đường liên ấp 3, ấp 4, ấp Bình Nam - Xã Bình Tâm | Lương Văn Hội - đường Vành đai - | 811.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1384 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Trường học Bình Nam – Bình Tâm - Xã Bình Tâm | ĐT827A - Đường liên ấp 4 – Bình Nam - | 811.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1385 | Long An | Thành phố Tân An | Phan Đông Sơ - Xã Bình Tâm | Lộ ấp 4 (ĐT827B) - cuối ấp Bình Nam (ĐT827A) - | 2.059.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1386 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Lê - Xã Bình Tâm | ĐT827A - Bến đò Sáu Bay - | 902.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1387 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Chữ - Xã Bình Tâm | ĐT827A - Bến đò Đồng Dư - | 902.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1388 | Long An | Thành phố Tân An | Lương Văn Hội - Xã Bình Tâm | Nguyễn Thông – Cầu Phú Tâm - | 1.099.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1389 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Đỗ Tường Tự - Xã Bình Tâm | Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) - | 1.948.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1390 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vành đai - Xã Lợi Bình Nhơn | - | 1.435.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1391 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kinh N2 - Xã Lợi Bình Nhơn | Cống Tư Dư - cuối đường - | 1.219.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1392 | Long An | Thành phố Tân An | Đường công vụ Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Vòng xoay QL 62 - đường Nguyễn Văn Quá - | 1.704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1393 | Long An | Thành phố Tân An | Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | QL 62 - sông Nguyễn Văn Tiếp, Rạch Chanh) (Bên trái QL62) - | 1.464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1394 | Long An | Thành phố Tân An | Tỉnh lộ 49 cũ (Rạch Chanh) – Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Bùi Văn Bộn- Sông Nguyễn Văn Tiếp (rạch Chanh) (Bên Phải QL62) - | 1.464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1395 | Long An | Thành phố Tân An | Lộ Rạch Đào - Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Đường Võ Duy Tạo - cầu Ông Giá - | 1.219.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1396 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Xuân Hòa 1 đến ngọn Mã Lách - Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | QL 62 - đường dây điện Sơn Hà - | 1.219.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1397 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT liên ấp Ngãi Lợi A - Bình An A – Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - nhà anh Út Mẫm - | 1.219.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1398 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Ngãi Lợi B - Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Phan Văn Tuấn (Đường kênh Chính Bắc) - Nguyễn Văn Quá (Đường đê Rạch Chanh – Rạch Gốc) - | 1.219.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1399 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Ngãi Lợi - Xã Lợi Bình Nhơn | Từ khu đô thị đến ấp Ngãi Lợi A - | 1.219.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1400 | Long An | Thành phố Tân An | Đường GTNT ấp Bình An B - Xã Lợi Bình Nhơn | Từ cống Tư Dư - quán ông Cung - | 1.219.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |