Trang chủ page 75
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1481 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Huệ | Ngô Quyền - Thủ Khoa Huân - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1482 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Huệ | Hoàng Hoa Thám - Bạch Đằng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1483 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Đình Chiểu | Châu Thị Kim – Nguyễn Văn Rành - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1484 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Đình Chiểu | Trương Định – Châu Thị Kim - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1485 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo - Trương Định - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1486 | Long An | Thành phố Tân An | Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương | Đường vào nhà công vụ - Hết đường - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1487 | Long An | Thành phố Tân An | Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương | Nguyễn Minh Đường - Đường vào nhà công vụ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1488 | Long An | Thành phố Tân An | Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương | Hùng Vương – Nguyễn Minh Đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1489 | Long An | Thành phố Tân An | Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương | Đường vào nhà công vụ - Hết đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1490 | Long An | Thành phố Tân An | Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương | Nguyễn Minh Đường - Đường vào nhà công vụ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1491 | Long An | Thành phố Tân An | Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương | Hùng Vương – Nguyễn Minh Đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1492 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Châu Sổ (Xuân Hòa P4 và Xuân Hòa – P6) | QL 62 (phường 6) – QL 1A - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1493 | Long An | Thành phố Tân An | Hùng Vương | QL 1A – QL 62 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1494 | Long An | Thành phố Tân An | Hùng Vương | Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) – QL 1A - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1495 | Long An | Thành phố Tân An | Hùng Vương | Nguyễn Cửu Vân – Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1496 | Long An | Thành phố Tân An | Hùng Vương | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Nhứt - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1497 | Long An | Thành phố Tân An | Đỗ Trình Thoại | QL 1A – Hết ranh thành phố - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1498 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Viết Cừu (Đường đê phường 3 - Bình Tâm) | Nguyễn Minh Trường - Trần Văn Hý - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1499 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Văn Giác (Bảo Định) | Cổng sau Bến xe khách LA – Hùng Vương - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1500 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) – Hết ranh phường 7 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |