Trang chủ page 85
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1681 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 182 - Phường 6 | Nguyễn Thị Hạnh (gần Chùa Hội Nguyên) - hết đường - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1682 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 235 - Phường 6 | Nhánh đường Xuân Hoà (chữ U) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1683 | Long An | Thành phố Tân An | Đường xóm biền - P6 - Phường 6 | Nguyễn Thị Hạnh - hết đường - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1684 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Hồ Ngọc Dẩn (Đường vòng sân bóng Tỉnh Đội) - Phường 6 | QL 62 - Xuân Hòa (Phường 6) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1685 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vào Trung tâm xúc tiến việc làm - Phường 6 | QL 62 - cổng Chi nhánh trường dạy nghề Long An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1686 | Long An | Thành phố Tân An | Đường số 7 - P6 (đoạn 2) - Phường 6 | Đường số 7 - phường 6 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1687 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 386 (Đường vào DNTN T&G - P6) - Phường 6 | QL62 - kho vật tư Tỉnh Đội - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1688 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 16 (Đường vào cư xá xây lắp - P6) - Phường 6 | Nguyễn Thị Hạnh - hết đường - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1689 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Lò Gạch (Xuân Hòa 2) - P6 - Phường 6 | Xuân Hòa - hết đường - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1690 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - P6 - Phường 6 | Không lộ - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1691 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - P6 - Phường 6 | Có lộ - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1692 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Ba Mao - P6 - Phường 6 | Không lộ - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1693 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Ba Mao - P6 - Phường 6 | Có lộ - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1694 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) – P6 - Phường 6 | Không lộ - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1695 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh 9 Bụng (Xuân Hòa 2) – P6 - Phường 6 | Có lộ - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1696 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Hiệp - Phường 6 | QL 62 - khu dân cư Kiến Phát - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1697 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Hẻm 203 - P6 - Phường 6 | Nhà bà Châu - Nhà Ông Thầm - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1698 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Bờ Đập (Đường cống Rạch Rót - P6) - Phường 6 | Phan Văn Lại - Lê Văn Kiệt (Đường Bình Cư 3) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1699 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 456 (Đường cặp Cty Chăn nuôi - P6) - Phường 6 | QL62 – Nguyễn Thị Bảy - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1700 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Ngọc Quận - Phường 6 | Nguyễn Thị Bảy - Phạm Văn Trạch - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |