Trang chủ page 87
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1721 | Long An | Thành phố Tân An | Vũ Tiến Trung (Đường Hai Tình – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim - Sông Bảo Định - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1722 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Ngà (Đường Vĩnh Hòa – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim – ĐT827 - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1723 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu – Tân Khánh) - Xã An Vĩnh Ngãi | Cầu Liên xã - An Vĩnh Ngãi – Châu Thị Kim - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1724 | Long An | Thành phố Tân An | Phạm Văn Điền (Đường kênh Tình Tang – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim – ĐT 827 - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1725 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim – ĐT 827 - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1726 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Cảng (Đường Vĩnh Bình – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim – Đỗ Văn Giàu - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1727 | Long An | Thành phố Tân An | Khương Minh Ngọc (Đường Xóm Tương – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim – Ranh Hòa Phú - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1728 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Công Phên (Đường Sáu Quận – An Vĩnh Ngãi) - Xã An Vĩnh Ngãi | Châu Thị Kim – ranh thành phố Tân An - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1729 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vành đai - Xã Bình Tâm | Đường tỉnh 824A - Cầu bắc qua sông Vàm cỏ Tây - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1730 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Chữ (Phía giáp Kênh) - Xã Bình Tâm | ĐT 827A - Đường Vành đai - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1731 | Long An | Thành phố Tân An | Đường liên ấp 3, ấp 4, ấp 5 - Xã Bình Tâm | - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1732 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Trường học Bình Nam – Bình Tâm - Xã Bình Tâm | ĐT827A - Đường liên ấp 4 – Bình Nam - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1733 | Long An | Thành phố Tân An | Phan Đông Sơ - Xã Bình Tâm | Lộ ấp 4 (ĐT827B) - cuối ấp Bình Nam (ĐT827A) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1734 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Lê - Xã Bình Tâm | ĐT827A - Bến đò Sáu Bay - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1735 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thị Chữ - Xã Bình Tâm | ĐT827A - Bến đò Đồng Dư - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1736 | Long An | Thành phố Tân An | Lương Văn Hội - Xã Bình Tâm | Nguyễn Thông – Cầu Phú Tâm - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1737 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Đỗ Tường Tự - Xã Bình Tâm | Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1738 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vành đai - Xã Lợi Bình Nhơn | - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1739 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kinh N2 - Xã Lợi Bình Nhơn | Cống Tư Dư - cuối đường - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1740 | Long An | Thành phố Tân An | Đường công vụ Lợi Bình Nhơn - Xã Lợi Bình Nhơn | Vòng xoay QL 62 - đường Nguyễn Văn Quá - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |