Trang chủ page 98
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1941 | Long An | Thành phố Tân An | Đường hẻm 57 Huỳnh Văn Gấm - Đường hẻm 57 Huỳnh Văn GấmPhường 1 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1942 | Long An | Thành phố Tân An | Trang Văn Nguyên - Trang Văn NguyênPhường 1 | Các đường còn lại trong khu chợ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1943 | Long An | Thành phố Tân An | Trang Văn Nguyên - Trang Văn NguyênPhường 1 | Hết ranh chợ – cuối hẻm - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1944 | Long An | Thành phố Tân An | Trang Văn Nguyên - Trang Văn NguyênPhường 1 | Huỳnh Việt Thanh – Hết ranh chợ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1945 | Long An | Thành phố Tân An | Lộ cư xá (Đường số 6) - Lộ cư xá (Đường số 6)Phường 1 | Mặt sau Công ty Phát triển nhà - mặt sau Ban Quản lý khu kinh tế - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1946 | Long An | Thành phố Tân An | Lộ cư xá (Đường số 4) - Lộ cư xá (Đường số 4)Phường 1 | Châu Văn Giác (Bảo Định) - Hùng Vương - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1947 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Kỳ Phong - Trần Kỳ PhongPhường 1 | Đoạn nhánh đến Hẻm 21 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1948 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Kỳ Phong - Trần Kỳ PhongPhường 1 | Sương Nguyệt Anh - QL 62 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1949 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Văn Tần - Võ Văn TầnPhường 1 | Trương Định – QL 1A - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1950 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Thị Kế - Võ Thị KếPhường 1 | Huỳnh Việt Thanh – Nguyễn Thanh Cần - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1951 | Long An | Thành phố Tân An | Trương Văn Bang (Đường số 3) - Trương Văn Bang (Đường số 3)Phường 1 | Trà Quí Bình (Đường số 1) - Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1952 | Long An | Thành phố Tân An | Trà Quí Bình (Đường số 1) - Trà Quí Bình (Đường số 1)Phường 1 | Cổng chính Đài Truyền hình - Võ Văn Tần - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1953 | Long An | Thành phố Tân An | Phan Đình Phùng - Phan Đình PhùngPhường 1 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1954 | Long An | Thành phố Tân An | Phạm Thị Đẩu - Phạm Thị ĐẩuPhường 1 | Hùng Vương - QL 62 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1955 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thanh Cần - Nguyễn Thanh CầnPhường 1 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1956 | Long An | Thành phố Tân An | Mai Thị Tốt - Mai Thị TốtPhường 1 | Trương Định – Hùng Vương - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1957 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Lê Văn TaoPhường 1 | Huỳnh Việt Thanh – Hết đường Lê Văn Tao - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1958 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Lê Văn TaoPhường 1 | QL 62 – Huỳnh Việt Thanh - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1959 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Lê Văn TaoPhường 1 | Hùng Vương – QL 62 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1960 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Thị Thôi - Lê Thị ThôiPhường 1 | Phần láng bê tông xi măng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |