STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - P. Tân Khánh) | Trần Văn Đấu - Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu - Tân Khánh) - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - P. Tân Khánh) | Ngã 3 Công An Phường - Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - P. Tân Khánh) | Trần Văn Đấu - Nguyễn Văn Cương (Đường ấp Cầu - Tân Khánh) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Phạm Văn Ngô (Đường 30/4 - P. Tân Khánh) | Ngã 3 Công An Phường - Trần Văn Đấu (Đường Lò Lu - Tân Khánh) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |