STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu | - | 930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu | - | 744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu | - | 651.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu | - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Long An | Thành phố Tân An | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu | - | 219.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6 | Long An | Thành phố Tân An | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu | Đường giao thông có nền đường từ 2 đến | 219.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7 | Long An | Thành phố Tân An | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu | Đường giao thông có nền đường từ 2 đến | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
8 | Long An | Thành phố Tân An | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu | - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |