STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Đường tránh thành phố Tân An - Cống Cần Đốt - | 10.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | QL 1A – Đường tránh thành phố Tân An - | 22.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Đường tránh thành phố Tân An - Cống Cần Đốt - | 8.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | QL 1A – Đường tránh thành phố Tân An - | 18.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Đường tránh thành phố Tân An - Cống Cần Đốt - | 7.098.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | QL 1A – Đường tránh thành phố Tân An - | 15.974.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
7 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - | 8.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Cống Cần Đốt – hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - | 10.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - | 5.859.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Cống Cần Đốt – hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - | 7.098.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - | 4.017.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Cống Cần Đốt – hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - | 4.867.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
13 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Đường tránh thành phố Tân An - Cống Cần Đốt - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
14 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | QL 1A – Đường tránh thành phố Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
15 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
16 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Cống Cần Đốt – hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
17 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Đường tránh thành phố Tân An - Cống Cần Đốt - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
18 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | QL 1A – Đường tránh thành phố Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
19 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
20 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Cống Cần Đốt – hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |