| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía bờ sông - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía trên - | 8.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Hai Bà Trưng - Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân - | 14.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía bờ sông - | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 5 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía trên - | 7.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 6 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Hai Bà Trưng - Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân - | 11.352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 7 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía bờ sông - | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 8 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía trên - | 6.153.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 9 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Hai Bà Trưng - Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân - | 9.933.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 10 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía bờ sông - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 11 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Hẻm 216 đến hết đường – Phía trên - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 12 | Long An | Thành phố Tân An | Thủ Khoa Huân - Phường 1 | Hai Bà Trưng - Đầu hẻm 216 Thủ Khoa Huân - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |