| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Long An | Thành phố Tân An | Trà Quí Bình (Đường số 1) - Phường 1 | Cổng chính Đài Truyền hình - Võ Văn Tần - | 41.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Long An | Thành phố Tân An | Trà Quí Bình (Đường số 1) - Phường 1 | Cổng chính Đài Truyền hình - Võ Văn Tần - | 33.096.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 3 | Long An | Thành phố Tân An | Trà Quí Bình (Đường số 1) - Phường 1 | Cổng chính Đài Truyền hình - Võ Văn Tần - | 28.959.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 4 | Long An | Thành phố Tân An | Trà Quí Bình (Đường số 1) - Phường 1 | Cổng chính Đài Truyền hình - Võ Văn Tần - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |