STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Kỳ Phong - Phường 1 | Đoạn nhánh đến Hẻm 21 - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Kỳ Phong - Phường 1 | Sương Nguyệt Anh - QL 62 - | 6.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Kỳ Phong - Phường 1 | Đoạn nhánh đến Hẻm 21 - | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Kỳ Phong - Phường 1 | Sương Nguyệt Anh - QL 62 - | 5.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Kỳ Phong - Phường 1 | Đoạn nhánh đến Hẻm 21 - | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Kỳ Phong - Phường 1 | Sương Nguyệt Anh - QL 62 - | 4.473.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
7 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Kỳ Phong - Phường 1 | Đoạn nhánh đến Hẻm 21 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
8 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Kỳ Phong - Phường 1 | Sương Nguyệt Anh - QL 62 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |