STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Ngàn (Đường ấp 1 - Hướng Thọ Phú) - Xã Hướng Thọ Phú | Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng - | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Ngàn (Đường ấp 1 - Hướng Thọ Phú) - Xã Hướng Thọ Phú | Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng - | 1.848.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Ngàn (Đường ấp 1 - Hướng Thọ Phú) - Xã Hướng Thọ Phú | Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng - | 1.267.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Ngàn (Đường ấp 1 - Hướng Thọ Phú) - Xã Hướng Thọ Phú | Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Ngàn (Đường ấp 1 - Hướng Thọ Phú) - Xã Hướng Thọ Phú | Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Ngàn (Đường ấp 1 - Hướng Thọ Phú) - Xã Hướng Thọ Phú | Đỗ Trình Thoại - Lê Văn Tưởng - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |