| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - Lưu Văn Tế (Đường số 5 (đường vào chùa Thiên Khánh)) - | 7.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Hẻm 42 - Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - | 10.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Hùng Vương - hẻm 42 - | 10.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - Lưu Văn Tế (Đường số 5 (đường vào chùa Thiên Khánh)) - | 6.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 5 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Hẻm 42 - Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - | 8.216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 6 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Hùng Vương - hẻm 42 - | 8.216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 7 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - Lưu Văn Tế (Đường số 5 (đường vào chùa Thiên Khánh)) - | 5.271.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 8 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Hẻm 42 - Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - | 7.189.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 9 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Hùng Vương - hẻm 42 - | 7.189.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 10 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - Lưu Văn Tế (Đường số 5 (đường vào chùa Thiên Khánh)) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 11 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Hẻm 42 - Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 12 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Hùng Vương - hẻm 42 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 13 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - Lưu Văn Tế (Đường số 5 (đường vào chùa Thiên Khánh)) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 14 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Hẻm 42 - Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 15 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Hùng Vương - hẻm 42 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 16 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - Lưu Văn Tế (Đường số 5 (đường vào chùa Thiên Khánh)) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 17 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Hẻm 42 - Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 18 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Hùng Vương - hẻm 42 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |