STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Cách Mạng Tháng Tám – Thủ Khoa Huân - | 14.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Trương Định – Cách Mạng Tháng Tám - | 15.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Cách Mạng Tháng Tám – Thủ Khoa Huân - | 11.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Trương Định – Cách Mạng Tháng Tám - | 12.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Cách Mạng Tháng Tám – Thủ Khoa Huân - | 9.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Trương Định – Cách Mạng Tháng Tám - | 10.822.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
7 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Cách Mạng Tháng Tám – Thủ Khoa Huân - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
8 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Công Tồn - Phường 1 | Trương Định – Cách Mạng Tháng Tám - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |