STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) - Phường 4 | Đường tránh - Nghĩa trang - | 2.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) - Phường 4 | QL 1A - đường tránh - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) - Phường 4 | Đường tránh - Nghĩa trang - | 2.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) - Phường 4 | QL 1A - đường tránh - | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) - Phường 4 | Đường tránh - Nghĩa trang - | 1.778.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
6 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) - Phường 4 | QL 1A - đường tránh - | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
7 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) - Phường 4 | QL 1A - đường tránh - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
8 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) - Phường 4 | QL 1A - đường tránh - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
9 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) - Phường 4 | Đường tránh - Nghĩa trang - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
10 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) - Phường 4 | Đường tránh - Nghĩa trang - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
11 | Long An | Thành phố Tân An | Võ Tấn Đồ (Đường số 6 - vào nghĩa địa phường 4) - Phường 4 | QL 1A - đường tránh - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |