STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Xã Nhơn Thạnh Trung | Dưới cầu Tân An - Hết đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Xã Nhơn Thạnh Trung | Đoạn đường nối từ nút giao Hoàng Hoa Thám, Nguyễn Huệ - Dưới cầu Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Xã Nhơn Thạnh Trung | Đoạn đường nối từ Lê Văn Tao - Hết đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Xã Nhơn Thạnh Trung | Dưới cầu Tân An - Hết đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
5 | Long An | Thành phố Tân An | Xã Nhơn Thạnh Trung | Đoạn đường nối từ nút giao Hoàng Hoa Thám, Nguyễn Huệ - Dưới cầu Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6 | Long An | Thành phố Tân An | Xã Nhơn Thạnh Trung | Đoạn đường nối từ Lê Văn Tao - Hết đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7 | Long An | Thành phố Tân An | Xã Nhơn Thạnh Trung | Dưới cầu Tân An - Hết đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
8 | Long An | Thành phố Tân An | Xã Nhơn Thạnh Trung | Đoạn đường nối từ nút giao Hoàng Hoa Thám, Nguyễn Huệ - Dưới cầu Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
9 | Long An | Thành phố Tân An | Xã Nhơn Thạnh Trung | Đoạn đường nối từ Lê Văn Tao - Hết đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |