STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Tân | Khu vực 3 (các xóm còn lại) Xóm Tân Tiến Đoạn từ Cầu Đình Quân Lợi - đến cầu Bà Khối, Xóm Địch Giao Tây Đoạn từ Nhà Ông Nuôi đến nhà ông Nha, Xóm Minh Tiến : Đoạn từ nhà ông Ngũ đến nhà ông Lộ) | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Tân | Khu vực 2 (xóm Duy Tắc Đông (1), Tân Tiến (7), Minh Tiến (10), Minh Tiến (11), Hoà Bình (11), Hoà Bình (12)) - | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Tân | Khu vực 1 (xóm Địch Giáo Đông, xóm Tân Tiến) - | 2.500.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |