STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 485B - TT Mỹ Lộc | Từ Quốc lộ 21 - đến hết địa phận thị trấn Mỹ Lộc | 1.700.000 | 850.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 485B - TT Mỹ Lộc | Từ Đại lộ Thiên Trường - đến Quốc lộ 21 | 2.800.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 485B - TT Mỹ Lộc | Từ Quốc lộ 21 - đến hết địa phận thị trấn Mỹ Lộc | 1.800.000 | 900.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 485B - TT Mỹ Lộc | Từ Đại lộ Thiên Trường - đến Quốc lộ 21 | 3.000.000 | 1.500.000 | 750.000 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 485B - TT Mỹ Lộc | Từ Quốc lộ 21 - đến hết địa phận thị trấn Mỹ Lộc | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Đường 485B - TT Mỹ Lộc | Từ Đại lộ Thiên Trường - đến Quốc lộ 21 | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |