| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Khu công nghiệp Mỹ Thuận | Tuyến đường còn lại - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 2 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Khu công nghiệp Mỹ Thuận | Tuyến đường rộng 21m - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 3 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Khu công nghiệp Mỹ Thuận | Tuyến đường rộng 36m - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 4 | Nam Định | Huyện Mỹ Lộc | Khu công nghiệp Mỹ Thuận | Tuyến đường gom Đại lộ Thiên Trường - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |