STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường 19/5 Phường Trần Tế Xương | Từ trường mầm non số 4 - đến ngõ 208 đường Thái Bình | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường 19/5 Phường Trần Tế Xương | Từ trường Tô Hiệu - đến trường mầm non số 4 | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường 19/5 Phường Trần Tế Xương | Từ đường Thái Bình - đến trường Tô Hiệu | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường 19/5 Phường Trần Tế Xương | Từ trường mầm non số 4 - đến ngõ 208 đường Thái Bình | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường 19/5 Phường Trần Tế Xương | Từ trường Tô Hiệu - đến trường mầm non số 4 | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường 19/5 Phường Trần Tế Xương | Từ đường Thái Bình - đến trường Tô Hiệu | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường 19/5 Phường Trần Tế Xương | Từ trường mầm non số 4 - đến ngõ 208 đường Thái Bình | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường 19/5 Phường Trần Tế Xương | Từ trường Tô Hiệu - đến trường mầm non số 4 | 3.500.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường 19/5 Phường Trần Tế Xương | Từ đường Thái Bình - đến trường Tô Hiệu | 3.500.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |