STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đỗ Nguyên Sáu (D10 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt | Từ Bùi Thị Xuân - đến đường Trần Quốc Hoàn | 21.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đỗ Nguyên Sáu (D10 cũ) - khu TĐC Đồng Quýt | Từ Bùi Thị Xuân - đến đường Trần Quốc Hoàn | 21.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |