STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Thanh Bình | Từ Kênh T3-11 - đến Quốc lộ 10 mới | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Thanh Bình | Từ trạm dầu lửa - đến Kênh T3-11 | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Thanh Bình | Từ đường Thái Bình - đến Trạm dầu lửa | 12.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Thanh Bình | Từ Kênh T3-11 - đến Quốc lộ 10 mới | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Thanh Bình | Từ trạm dầu lửa - đến Kênh T3- 11 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Thanh Bình | Từ đường Thái Bình - đến Trạm dầu lửa | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Thanh Bình | Từ Kênh T3-11 - đến Quốc lộ 10 mới | 2.000.000 | 1.400.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
8 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Thanh Bình | Từ trạm dầu lửa - đến Kênh T3- 11 | 2.800.000 | 2.000.000 | 1.100.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
9 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Thanh Bình | Từ đường Thái Bình - đến Trạm dầu lửa | 3.500.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |