| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 31m - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 17,5m - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 13,5m - | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 11,5m - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 31m - | 6.500.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 6 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 17,5m - | 5.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 7 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 13,5m - | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 8 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 11,5m - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 9 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 31m - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 10 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 17,5m - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 11 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 13,5m - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 12 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 11,5m - | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |