Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Liên Hà 1 | Từ đầu đường Thái Bình - đến hết số nhà 98 (Hộ ông Trần Như Lưu) | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
402 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 31m - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
403 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 17,5m - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
404 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 13,5m - | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
405 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu Mỹ Trung A | Đường 11,5m - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
406 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Phường Lộc Hạ | Đường nhánh Vũ Đình Liệu (Tương đương N25B-N37B, N37A-N38A) - KĐT Thống Nhất | 10.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
407 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Phường Lộc Hạ | Đoạn từ đường Phạm Ngọc Hồ - đến đường Đoàn Khuê - Khu ĐTM Thống Nhất | 15.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
408 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Phường Lộc Hạ | Đường từ đường Huỳnh Tấn Phát (nằm ở giữa đường Lương Khánh Thiện và đường Vũ Đình Liệu) - đến đường Vũ Đình Liệu - Khu ĐTM Thống Nhất | 15.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
409 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Tuyến đường kéo dài mang tên đường cũ | Đường xây dựng mới nối tiếp đường Nguyễn Thượng Hiền (từ Nguyễn Tri Phương đến Trần Huy Liệu) - Khu Tái định cư Trầm Cá | 15.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
410 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường N3 - Khu tái định cư phục vụ GPMB phường Cửa Nam | Từ đường D3 đến đường D1 - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
411 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường N2 - Khu tái định cư phục vụ GPMB phường Cửa Nam | Từ đường Phong Lộc Tây đến đường D1 - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
412 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường D4 - Khu tái định cư phục vụ GPMB phường Cửa Nam | Từ đường N1 đến đường D1 - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
413 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường D3 - Khu tái định cư phục vụ GPMB phường Cửa Nam | Từ đường N1 đến đường D3 - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
414 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường D2 - Khu tái định cư phục vụ GPMB phường Cửa Nam | Từ đường Vũ Hữu Lợi đến đường Phong Lộc Tây - | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
415 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Khu tái định cư phục vụ GPMB đường Võ Nguyên Giáp | Từ đường Tức Mạc kéo dài - đến lô HH số 6 khu đô thị Thống Nhất | 18.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
416 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường N18 - Khu TĐC khu vực chùa thôn Phúc Trọng phường Mỹ Xá và khu Bãi Viên xá Lộc Hòa (Khu TĐC Phúc Tân) | Từ đường D3 - đến khu dân cư cũ | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
417 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường N17 - Khu TĐC khu vực chùa thôn Phúc Trọng phường Mỹ Xá và khu Bãi Viên xá Lộc Hòa (Khu TĐC Phúc Tân) | Từ đường D8 - đến đường D9 | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
418 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường N15 - Khu TĐC khu vực chùa thôn Phúc Trọng phường Mỹ Xá và khu Bãi Viên xá Lộc Hòa (Khu TĐC Phúc Tân) | Từ N14 - đến đường sắt | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
419 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường N14 - Khu TĐC khu vực chùa thôn Phúc Trọng phường Mỹ Xá và khu Bãi Viên xá Lộc Hòa (Khu TĐC Phúc Tân) | Từ đường D6 - đến đường D9 | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
420 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường N13 - Khu TĐC khu vực chùa thôn Phúc Trọng phường Mỹ Xá và khu Bãi Viên xá Lộc Hòa (Khu TĐC Phúc Tân) | Từ đường D5 - đến đường D6 | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |