Trang chủ page 70
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1381 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Vũ Hữu Lợi (Đường 55 cũ) | Từ đường Đặng Xuân Bảng - đến đường Nguyễn Cơ Thạch | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1382 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đặng Xuân Bảng (đường 21 cũ) | Từ Cầu Nam Vân - đến hết xóm 8 xã Nam Vân | 4.000.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1383 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đặng Xuân Bảng (đường 21 cũ) | Từ Km số 3 - đến đầu cầu Nam Vân | 5.000.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1384 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đặng Xuân Bảng (đường 21 cũ) | Từ Cống Trắng - đến Km số 3 | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1385 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đặng Xuân Bảng (đường 21 cũ) | Từ cầu Đò Quan - Đến Cống Trắng | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1386 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Nguyễn Đức Thuận | - | 11.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1387 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Thánh Tông | Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Mạc Thị Bưởi | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1388 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Thánh Tông | Từ đường Nguyễn Thị Trinh - đến đường Võ Nguyên Giáp | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.100.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1389 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Thánh Tông | Từ đường Phù Nghĩa - đến đường Nguyễn Thị Trinh | 10.000.000 | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1390 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Đặng Xuân Thiều | Từ đường Hàn Thuyên - đến đường Trường Chinh | 8.500.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.100.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1391 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Năng Tĩnh | Từ đường Hoàng Diệu - đến ngã 6 Năng Tĩnh | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1392 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường 19/5 Phường Trần Tế Xương | Từ trường mầm non số 4 - đến ngõ 208 đường Thái Bình | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1393 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường 19/5 Phường Trần Tế Xương | Từ trường Tô Hiệu - đến trường mầm non số 4 | 3.500.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1394 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường 19/5 Phường Trần Tế Xương | Từ đường Thái Bình - đến trường Tô Hiệu | 3.500.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1395 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Cù Chính Lan | Từ đường Phù Long - đến đường Hàn Thuyên | 5.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1396 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Cù Chính Lan | Từ hết Công ty Cấp nước - đến đường Phù Long | 3.500.000 | 2.200.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1397 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Cù Chính Lan | Từ đê sông Đào - đến Công ty Cấp nước | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.100.000 | 600.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1398 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Phù Long | Từ đường Cù Chính Lan - đến đê sông Đào | 5.000.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 700.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1399 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Phù Long | Từ đường Trần Nhật Duật - đến đường Cù Chính Lan | 6.500.000 | 3.500.000 | 1.750.000 | 800.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
1400 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Đường Trần Tế Xương | Từ đường Nguyễn Trãi - đến đường Nguyễn Du | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |