STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 22 - Phường Hưng Lộc | Từ km số 4 - đến giáp Ngân hàng Nông nghiệp | 15.000.000 | 7.500.000 | 3.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | Thành phố Nam Định | Quốc lộ 22 - Phường Hưng Lộc | Từ km số 4 - đến giáp Ngân hàng Nông nghiệp | 15.000.000 | 7.500.000 | 3.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |