STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường chính xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Giáp Đông Sơn (đến thửa số 1329 tờ bản đồ số 17) - Phan Sỹ Thắng (đến thửa số 1610 tờ bản đồ số 16) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường chính xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Giáp Đông Sơn (đến thửa số 1319; 1327 tờ bản đồ số 17) - Phạm Công Đạt (đến thửa số 1124 tờ bản đồ số 17) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường chính xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Tổng Hợp Sông Lam (từ thửa số 1246 tờ bản đồ số 17) - Giáp Đông Sơn (đến thửa số 1321 tờ bản đồ số 17) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường chính xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Thái Doãn Sinh (từ thửa số 1107 tờ bản đồ số 17) - Giáp Đông Sơn (đến thửa số 1301 tờ bản đồ số 17) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường chính xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Ngô Văn Ngọc (từ thửa số 1009 tờ bản đồ số 17) - Trương Văn Phương (đến thửa số 1106 tờ bản đồ số 17) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường chính xóm 7 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đại An (từ thửa số 1003 tờ bản đồ số 17) - Đậu Bá Dương (đến thửa số 204 tờ bản đồ số 16) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |