STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Nhà Văn Hóa xóm 8 (từ thửa số 27, tờ bản đồ số 36) - Anh Thủy, Anh Lượng (đến thửa số 799 tờ bản đồ số 36) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Ông Tý Khải (từ thửa số 1596, tờ bản đồ số 30) - Ông Hải Tiến (đến thửa số 2515 tờ bản đồ số 33) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Anh Sơn Sinh (từ thửa số 2381, tờ bản đồ số 29) - anh Tỷ Tụ (đến thửa số 2515 tờ bản đồ số 29) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Nhà Văn Hóa xóm 5 (từ thửa số 384, tờ bản đồ số 24) - Ông Thủy Lịnh (đến thửa số439 tờ bản đồ số 24) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Ông Chính Vịnh (từ thửa số 327, tờ bản đồ số 24) - Bà Phượng Kỳ (đến thửa số 244 tờ bản đồ số 24) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Ông Hợi Phan (từ thửa số 326, tờ bản đồ số 24) - Ông Đồng Tuấn (đến thửa số 871 tờ bản đồ số 24) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
7 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Ông Vinh Thọ (từ thửa số 25, tờ bản đồ số 24) - Ông Nga Túc (đến thửa số 177 tờ bản đồ số 24) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đi Truông Băng - Xã Đại Sơn | Ông Mại (từ thửa số 1433, tờ bản đồ số 24) - Bà Phương (đến thửa số 23 tờ bản đồ số 24) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |